Loading data. Please wait
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2005-10-00
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130/A1*NF EN 60065/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 AMD 1*CEI 60038 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 AMD 2*CEI 60038 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 1*CEI 60664-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 2*CEI 60664-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-3 AMD 1*CEI 60851-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-5 AMD 2*CEI 60851-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boring bars (tool holders with cylindrical shank)for indexable inserts - Designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS-ISO 6261 |
Ngày phát hành | 1995-08-25 |
Mục phân loại | 25.100.10. Dụng cụ tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065 AMD 1*CEI 60065 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boring bars (tool holders with cylindrical shank)for indexable inserts - Designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS-ISO 6261 |
Ngày phát hành | 1995-08-25 |
Mục phân loại | 25.100.10. Dụng cụ tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |