Loading data. Please wait
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes (ISO 10381-1:2002)
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-08-00
Soil quality - Utilization of soil material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19731 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from barrages and lakes (A 12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-12 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from aquifers (A 13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-13 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of sea water (A 16) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-16 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; sludge and sediments (group S); sampling of sediments (S 11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38414-11 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the assessment of testing laboratories; Identical with EN 45002:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil (ISO 11074-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11074-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the assessment of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45002 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration and testing laboratory accreditation system - General requirements for operation and recognition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45003 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 4 : Guidance on sampling from lakes, natural and man-made | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-4 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 6: guidance on sampling of rivers and streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 8: guidance on the sampling of wet deposition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-8 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 9: guidance on sampling from marine waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-9 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 10: guidance on sampling of waste waters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-10 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 11: guidance on sampling of groundwaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-11 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 12: Guidance on sampling of bottom sediments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-12 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 13: Guidance on sampling of sludges from sewage and water treatment works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-13 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 2: Guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 3: Guidance on safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality; sampling; part 6: guidance on the collection, handling and storage of soil for the assessment of aerobic microbial processes in the laboratory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-6 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 7: Guidance on sampling of soil gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-7 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 8: Guidance on sampling of stockpiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-8 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 2: Terms and definitions relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of research in agricultural hydraulics; ascertainment of the soil profils and observation of the groundwater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19680 |
Ngày phát hành | 1970-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of research in agricultural hydraulics; taking soil samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19681 |
Ngày phát hành | 1970-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes (ISO 10381-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10381-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of research in agricultural hydraulics; ascertainment of the soil profils and observation of the groundwater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19680 |
Ngày phát hành | 1970-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of research in agricultural hydraulics; taking soil samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19681 |
Ngày phát hành | 1970-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |