Loading data. Please wait
Soil quality - Sampling - Part 7: Guidance on sampling of soil gas
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2005-09-00
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 2: Guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 3: Guidance on safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Vocabulary - Part 2: Terms and definitions relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11074-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 7: Guidance on sampling of soil gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10381-7 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |