Loading data. Please wait
Methods of research in agricultural hydraulics; ascertainment of the soil profils and observation of the groundwater
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1970-05-00
Directions for the investigation of soils (habitats), lacking amelioration; plotting, identification and presentation of soils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-1 |
Ngày phát hành | 1963-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directions for the investigation of soils (habitats), lacking amelioration; description of field methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-2 |
Ngày phát hành | 1963-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directions for the investigation of soils (habits), lacking amelioration; plotting and presentation of further soil factors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-3 |
Ngày phát hành | 1963-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directions for the investigation of soils (habitats), lacking amelioration; plant sociological investigations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4220-4 |
Ngày phát hành | 1963-03-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil drilling apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; groove borers, tube borers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19671-1 |
Ngày phát hành | 1964-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil drilling apparatur for drawing soil samples in agricultural engineering; rod, rotating borers, sampling spoon, sampling spoon for marshes, twist drills | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19671-2 |
Ngày phát hành | 1964-11-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; apparatus for soil sampling in undisturbed situation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19672-1 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Apparatus for drawing soil samples in agricultural engineering; apparatus for the investigation and drawing of peat samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19672-2 |
Ngày phát hành | 1968-04-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes (ISO 10381-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10381-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites (ISO 10381-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10381-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites (ISO 10381-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10381-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes (ISO 10381-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10381-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of research in agricultural hydraulics; ascertainment of the soil profils and observation of the groundwater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19680 |
Ngày phát hành | 1970-05-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |