Loading data. Please wait
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of sea water (A 16)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1987-08-00
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling from barrages and lakes (A 12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-12 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-14 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 2 : Guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 3 : Guidance on the preservation and handling of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); sampling of sea water (A 16) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38402-16 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |