Loading data. Please wait
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2011-08-00
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms (ISO 12625-1:2011); Trilingual version EN ISO 12625-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms (ISO 12625-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1 : general guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Q34-030-1*NF EN ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms (ISO 12625-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products. Part 1. General quidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms (ISO 12625-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-01 |
Mục phân loại | 85.080.20. Giấy ăn 01.040.85. Giấy (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.01. Sản phẩm giấy nói chung 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 3: Paper-making terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-4 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 6: Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-6 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 8: Water-absorption time and water-absorption capacity, basket-immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-8 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General principles for the use of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12625-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12625-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12625-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |