Loading data. Please wait

ISO 12625-6

Tissue paper and tissue products - Part 6: Determination of grammage

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12625-6
Tên tiêu chuẩn
Tissue paper and tissue products - Part 6: Determination of grammage
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12625-6 (2005-05), IDT * BS EN ISO 12625-6 (2005-02-17), IDT * GB/T 24328.5 (2009), MOD * EN ISO 12625-6 (2005-02), IDT * NF Q34-030-6 (2005-12-01), IDT * SN EN ISO 12625-6 (2006-01), IDT * OENORM EN ISO 12625-6 (2005-05-01), IDT * PN-EN ISO 12625-6 (2005-06-15), IDT * PN-EN ISO 12625-6 (2007-02-27), IDT * SS-EN ISO 12625-6 (2005-03-24), IDT * UNE-EN ISO 12625-6 (2005-12-28), IDT * TS EN ISO 12625-6 (2013-06-12), IDT * UNI EN ISO 12625-6:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN ISO 12625-6 (2005-08-01), IDT * STN EN ISO 12625-6 (2006-03-01), IDT * CSN EN ISO 12625-6 (2005-08-01), IDT * DS/EN ISO 12625-6 (2005-03-29), IDT * NEN-EN-ISO 12625-6:2005 en (2005-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 536 (1995-09)
Thay thế cho
ISO/FDIS 12625-6 (2004-09)
Tissue paper and tissue products - Part 6: Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12625-6
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12625-6 (2005-02)
Tissue paper and tissue products - Part 6: Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12625-6
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12625-6 (2004-09)
Tissue paper and tissue products - Part 6: Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12625-6
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12625-6 (2003-06)
Tissue paper and tissue products - Part 6: Determination of grammage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12625-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consistency (mechanical property) * Definitions * Determination * Determination procedures * Disposable cleaning materials * GSM substances * Hygiene * Mass * Materials testing * Methods of calculation * Paper * Paper technology * Pulp * Substance * Testing * Tissue paper * Weights
Số trang
5