Loading data. Please wait

ISO 12625-1

Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12625-1
Tên tiêu chuẩn
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12625-1 (2005-09), IDT * BS EN ISO 12625-1 (2005-10-14), IDT * GB/T 24328.1 (2009), MOD * EN ISO 12625-1 (2005-06), IDT * NF Q34-030-1 (2005-12-01), IDT * SN EN ISO 12625-1 (2005-11), IDT * OENORM EN ISO 12625-1 (2006-07-01), IDT * PN-EN ISO 12625-1 (2005-10-15), IDT * PN-EN ISO 12625-1 (2007-02-26), IDT * SS-EN ISO 12625-1 (2006-12-06), IDT * UNE-EN ISO 12625-1 (2006-12-27), IDT * UNI EN ISO 12625-1:2005 (2005-10-06), IDT * STN EN ISO 12625-1 (2006-01-01), IDT * CSN EN ISO 12625-1 (2005-12-01), IDT * DS/EN ISO 12625-1 (2005-08-26), IDT * NEN-EN-ISO 12625-1:2005 en (2005-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12625-6 (2005-02)
Thay thế cho
ISO/FDIS 12625-1 (2005-02)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12625-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 12625-1 (2011-08)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12625-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 12625-1 (2011-08)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12625-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12625-1 (2005-06)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12625-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12625-1 (2005-02)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12625-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12625-1 (2003-07)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12625-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commerce * Definitions * Disposable cleaning materials * English language * French language * German language * Hygiene * Industries * Materials testing * Multilingual * Paper * Paper technology * Pulp * Terminology * Tissue paper * Toilet paper
Số trang
40