Loading data. Please wait
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2005-06-00
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12625-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12625-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12625-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12625-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông 85.080.20. Giấy ăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |