Loading data. Please wait

ISO/DIS 12625-1

Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 12625-1
Tên tiêu chuẩn
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12625-1 (2003-06), IDT * 03/310738 DC (2003-07-09), IDT * prEN ISO 12625-1 (2003-07), IDT * OENORM EN ISO 12625-1 (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 12625-1 (2005-02)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12625-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 12625-1 (2011-08)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12625-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12625-1 (2005-06)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12625-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12625-1 (2005-02)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12625-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12625-1 (2003-07)
Tissue paper and tissue products - Part 1: General guidance on terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12625-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
85.080.20. Giấy ăn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commerce * Definitions * Disposable cleaning materials * English language * French language * German language * Hygiene * Industries * Materials testing * Multilingual * Paper * Paper technology * Pulp * Terminology * Tissue paper * Toilet paper
Số trang
108