Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2008-12-00
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-3 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-4 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-3 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Procedures for distributed operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-4 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-5 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Generation and registration of Universally Unique Identifiers (UUIDs) and their use as ASN.1 Object Identifier components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-8 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Registration of object identifier arcs for applications and services using tag-based identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9834-9 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 3: Shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Notation for national and international telephone numbers, e-mail addresses and web addresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.123 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The international public telecommunication numbering plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operational provisions for the international public telegram service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 03.240. Dịch vụ bưu chính 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telegram retransmission system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.31 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling services; naming and adressing for public message handling services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.401 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.20. Hệ thống nhắn tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.30 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control procedures for teletex and Group 4 facsimile services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.62 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International numbering plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NGN service requirements and capabilities for network aspects of applications and services using tag-based identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Y.2213 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 35.110. Mạng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory - Part 6: Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory - Part 6: Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |