Loading data. Please wait
ISO/IEC 9594-2Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số trang: 223
Ngày phát hành: 2008-12-00
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
| Ngày phát hành | 1989-02-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-3 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-4 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Authentification framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-2 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Access control framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-3 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Non-repudiation framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-4 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Security architecture for Open Systems Interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.800 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory - Part 2: Models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory - Part 2: Models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |