Loading data. Please wait

IEEE 1800

SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language

Số trang: 1285
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.This standard represents a merger of two previous standards: IEEE Std 1364 (TM)-2005 Verilog hardware description language (HDL) and IEEE Std 1800-2005 SystemVerilog unified hardware design, specification, and verification language. The 2005 SystemVerilog standard defines extensions to the 2005 Verilog standard. These two standards were designed to be used as one language. Merging the base Verilog language and the SystemVerilog extensions into a single standard provides users with all information regarding syntax and semantics in a single document.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1800
Tên tiêu chuẩn
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62530*CEI 62530 (2011-05), IDT
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62530*CEI 62530
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/IEEE 1800 (2009), IDT * BS IEC 62530 (2011-07-31), NEQ * IEC 93/303/FDIS (2010-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI X 9.52 (1998)
Triple Data Encryption Algorithm Modes of Operation
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.52
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 754 (2008)
Floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 754
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (1995)
Hardware description language based on the Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (2001)
Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (2005)
Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10118-3 (2004-03)
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10118-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2008) * IETF RFC 1321 (1992-04) * IETF RFC 2045 (1996-11) * IETF RFC 2437 (1998-10) * FIPS 46-3 (1999) * FIPS 180-2 (2002) * FIPS 197 (2001) * IETF RFC 1319 (1992) * IETF RFC 2144 (1997) * IETF RFC 2440 (1998)
Thay thế cho
IEEE 1800 (2005)
System verilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 1800 (2012)
IEEE Standard for SystemVerilog - Unified Hardware Design, Specification, and Verification Language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1800 (2005)
System verilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1800 (2009)
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1800 (2012)
IEEE Standard for SystemVerilog - Unified Hardware Design, Specification, and Verification Language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * API * Application Program Interface * Automation * Computer hardware * Data formats * Data models * Data processing * Data transfer * Data types * Descriptions * Design * Electronic engineering * Electronic systems * File structure * Files * Functional descriptions * Hardware * Information processing * Interfaces (data processing) * Programmes * Programming * Programming languages * Semantics * Simulation * Verilog * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Presentations * Interfaces
Số trang
1285