Loading data. Please wait

IEC 62530*CEI 62530

SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language

Số trang: 1251
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62530*CEI 62530
Tên tiêu chuẩn
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS IEC 62530 (2011-07-31), IDT * IEEE 1800 (2009), IDT * NEN-IEC 62530:2011 en (2011-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI X 9.52 (1998)
Triple Data Encryption Algorithm Modes of Operation
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.52
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62530*CEI 62530 (2007-11)
Standard for SystemVerilog - Unified hardware design, specification and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62530*CEI 62530
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 754 (2008)
Floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 754
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (1995)
Hardware description language based on the Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (2001)
Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (2005)
Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1800 (2005)
System verilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10118-3 (2004-03)
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10118-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2008) * IETF RFC 1321 (1992-04) * IETF RFC 2045 (1996-11) * IETF RFC 2437 (1998-10) * FIPS 46-3 (1999-10) * FIPS 180-2 (2002-08) * FIPS 197 (2001-11) * IETF RFC 1319 (1992-04) * IETF RFC 2144 (1997-05) * IETF RFC 2440 (1998-11)
Thay thế cho
IEC 62530*CEI 62530 (2007-11)
Standard for SystemVerilog - Unified hardware design, specification and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62530*CEI 62530
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 93/303/FDIS (2010-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62530*CEI 62530 (2007-11)
Standard for SystemVerilog - Unified hardware design, specification and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62530*CEI 62530
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62530*CEI 62530 (2011-05)
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62530*CEI 62530
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 93/303/FDIS (2010-11) * IEC 93/252/FDIS (2007-06)
Từ khóa
Access * API * Application Program Interface * Automation * Computer hardware * Data formats * Data models * Data processing * Data transfer * Data types * Descriptions * Design * Electronic engineering * Electronic systems * File structure * Files * Functional descriptions * Hardware * Information processing * Interfaces (data processing) * Programmes * Programming * Programming languages * Semantics * Simulation * Verilog * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Presentations * Interfaces
Số trang
1251