Loading data. Please wait

IEEE 1800

IEEE Standard for SystemVerilog - Unified Hardware Design, Specification, and Verification Language

Số trang: 1312
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.The definition of the language syntax and semantics for SystemVerilog, which is a unified hardware design, specification, and verification language, is provided. This standard includes support for modeling hardware at the behavioral, register transfer level (RTL), and gate-level abstraction levels, and for writing testbenches using coverage, assertions, object-oriented programming, and constrained random verification. The standard also provides application programming interfaces (APIs) to foreign programming languages.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1800
Tên tiêu chuẩn
IEEE Standard for SystemVerilog - Unified Hardware Design, Specification, and Verification Language
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 1800 (2012), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI X 9.52 (1998)
Triple Data Encryption Algorithm Modes of Operation
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.52
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 754 (2008)
Floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 754
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1003.1 (2008)
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Base Specifications, Issue 7
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1003.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (1995)
Hardware description language based on the Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (2001)
Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1364 (2005)
Verilog® hardware description language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1364
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1800 (2005)
System verilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1800 (2009)
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10118-3 (2004-03)
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10118-3
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IETF RFC 1321 (1992-04) * IETF RFC 2045 (1996-11) * IETF RFC 2437 (1998-10) * FIPS 46-3 (1999-10) * FIPS 180-2 (2002-08) * FIPS 197 (2001-11) * IETF RFC 1319 (1992-04) * IETF RFC 2144 (1997-05) * IETF RFC 2440 (1998-11)
Thay thế cho
IEEE 1800 (2009)
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 1800 (2009)
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1800 (2005)
System verilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1800 (2012)
IEEE Standard for SystemVerilog - Unified Hardware Design, Specification, and Verification Language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1800
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * API * Application Program Interface * Automation * Computer hardware * Data formats * Data models * Data processing * Data transfer * Data types * Descriptions * Design * Electronic engineering * Electronic systems * File structure * Files * Functional descriptions * Hardware * Information processing * Interfaces (data processing) * Programmes * Programming * Programming languages * Semantics * Simulation * Verilog * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Presentations * Interfaces
Số trang
1312