Loading data. Please wait
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00
Magnetic tape sound recording and reproducing systems.. Part 5: Electrical magnetic tape properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-5*CEI 60094-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 2: calibration tapes (IEC 60094-2:1975 + corrigendum 1976 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 6: reel-to-reel systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.6 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 425 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-806*CEI 60050-806 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 1 : General conditions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-1*CEI 60094-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 2 : Calibration tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-2*CEI 60094-2 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 6 : Reel-to-reel systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-6*CEI 60094-6 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-7*CEI 60094-7 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 8: Eight-track magnetic tape cartidge for commercial tape records and domestic use. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-8*CEI 60094-8 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 9: Magnetic tape cartridge for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-9*CEI 60094-9 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of measurement of speed fluctuations in sound recording and reproducing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60386*CEI 60386 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.5 S1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60094-5 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60094-5/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.5 S1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-5 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60094-5 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60094-5/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |