Loading data. Please wait

EN 60094-5

Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60094-5
Tên tiêu chuẩn
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60094-5*CEI 60094-5 (1988), IDT
Magnetic tape sound recording and reproducing systems.. Part 5: Electrical magnetic tape properties.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-5*CEI 60094-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60094-5 (1996-12), IDT * BS EN 60094-5 (1989-07-31), IDT * NF C97-160-5 (1994-01-01), IDT * SN EN 60094-5 (1993), IDT * OEVE EN 60094-5 (1994-01-18), IDT * PN-EN 60094-5 (1998-02-26), IDT * SS-EN 60094-5 (1994-01-03), IDT * UNE-EN 60094-5 (1996-09-24), IDT * TS EN 60094-5 (2000-04-17), IDT * STN EN 60094-5 (2001-06-01), IDT * CSN IEC 94-5 (1994-03-01), IDT * DS/EN 60094-5 (1995-03-07), IDT * NEN 10094-5:1994 en;fr (1994-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60094-1 (1993-10)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60094-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60094-2 (1993-10)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 2: calibration tapes (IEC 60094-2:1975 + corrigendum 1976 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60094-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 311.6 S1 (1987)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 6: reel-to-reel systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 311.6 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 425 S1 (1983)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 425 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60094-1*CEI 60094-1 (1981)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 1 : General conditions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-1*CEI 60094-1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60094-2*CEI 60094-2 (1975)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 2 : Calibration tapes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-2*CEI 60094-2
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60094-6*CEI 60094-6 (1985)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 6 : Reel-to-reel systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-6*CEI 60094-6
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60094-7*CEI 60094-7 (1986)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-7*CEI 60094-7
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60094-8*CEI 60094-8 (1987)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 8: Eight-track magnetic tape cartidge for commercial tape records and domestic use.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-8*CEI 60094-8
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60094-9*CEI 60094-9 (1988)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 9: Magnetic tape cartridge for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-9*CEI 60094-9
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60386*CEI 60386 (1972)
Method of measurement of speed fluctuations in sound recording and reproducing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60386*CEI 60386
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60094-7 (1993-10)
Thay thế cho
HD 311.5 S1 (1989-11)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties
Số hiệu tiêu chuẩn HD 311.5 S1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60094-5 (1993-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60094-5
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60094-5/prA1 (1993-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60094-5/prA1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 311.5 S1 (1989-11)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties
Số hiệu tiêu chuẩn HD 311.5 S1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60094-5 (1993-10)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60094-5
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60094-5 (1993-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60094-5
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60094-5/prA1 (1993-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60094-5/prA1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Audio tapes * Comparability * Definitions * Determination * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Electromagnetic * Films * Home studios * Home-work * Inspection * Instruments * Magnetic recording * Magnetic sound recording * Magnetic tape recordings * Magnetic tapes * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Properties * Recording engineering * Recording equipment * Recording systems * Sound film techniques * Sound recording * Sound reproduction * Specification (approval) * Studio management * Systems * Tape * Tape recorders * Terms * Test equipment * Testing * Strips * Electrical properties * Electroacoustics
Mục phân loại
Số trang