Loading data. Please wait
HD 311.5 S1Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-11-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-806*CEI 60050-806 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 8: Eight-track magnetic tape cartidge for commercial tape records and domestic use. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-8*CEI 60094-8 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 9: Magnetic tape cartridge for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-9*CEI 60094-9 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of measurement of speed fluctuations in sound recording and reproducing equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60386*CEI 60386 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-5 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.5 S1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 5: electrical magnetic tape properties (IEC 60094-5:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-5 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |