Loading data. Please wait

ISO 12646

Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12646
Tên tiêu chuẩn
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 116 (1995)
Industrial colour-difference evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 116
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 122 (1996)
The relationship between digital and colorimetric data for computer-controlled CRT displays
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 122
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 31.120. Thiết bị chỉ thị điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 159 (2004)
A colour appearance model for colour management systems: CIECAM02
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 159
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61223-2-5*CEI 61223-2-5 (1994-03)
Evaluation and routine testing in medical imaging departments; part 2-5: constancy tests; image display devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61223-2-5*CEI 61223-2-5
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1 (1999-10)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-2-1*CEI 61966-2-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61966-4*CEI 61966-4 (2000-03)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 4: Equipment using liquid crystal display panels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61966-4*CEI 61966-4
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3664 (2009-04)
Graphic technology and photography - Viewing conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3664
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-1 (1997-06)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 1: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-2 (1992-06)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 2: guidance on task requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-302 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-302
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-303 (2011-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-303
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-304 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-304
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-305 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 305: Optical laboratory test methods for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-305
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-306 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 306: Field assessment methods for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-306
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-307 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-307
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11664-1*CIE S 014-1 (2007-10)
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11664-1*CIE S 014-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11664-2*CIE S 014-2 (2007-10)
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11664-2*CIE S 014-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12641 (1997-10)
Graphic technology - Prepress digital data exchange - Colour targets for input scanner calibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12641
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 35.140. Chữ viết máy tính
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15076-1 (2010-12)
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15076-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15930-7 (2010-07)
Graphic technology - Prepress digital data exchange using PDF - Part 7: Complete exchange of printing data (PDF/X-4) and partial exchange of printing data with external profile reference (PDF/X-4p) using PDF 1.6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15930-7
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12647-1 (2013-12) * ISO 12647-2 (2013-12) * ISO 12647-3 (2013-12) * ISO 12647-4 (2014-07) * ISO 12647-5 (2015-01) * ISO 12647-6 (2012-12) * ISO 12647-7 (2013-07) * ISO 12647-8 (2012-03) * ISO 13655 (2009-12) * ISO 14861
Thay thế cho
ISO 12646 (2008-06)
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12646
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12646 AMD 1 (2010-09)
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12646 AMD 1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12646 (2014-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12646 AMD 1 (2010-09)
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12646 AMD 1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12646 (2008-06)
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12646
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12646 (2004-04)
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics and viewing conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12646
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12646 (2015-07)
Graphic technology - Displays for colour proofing - Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12646
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 37.100.01. Kỹ thuật đồ hoạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12646 (2014-01) * ISO 12646 DAM 1 (2009-08) * ISO/DIS 12646 (2006-07) * ISO/DIS 12646 (2002-05)
Từ khóa
Convergence * Definitions * Display * Dissolution * Electrooptics * Graphic technology * Graphic trade * Indicators * Luminance factor * Presentation of colour * Printing * Screens * Testing * Uniformity * Viewing conditions * Regularity * Evenness
Số trang
12