Loading data. Please wait

ISO 9241-304

Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9241-304
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9241-304 (2009-06), IDT * BS EN ISO 9241-304 (2010-01-31), IDT * EN ISO 9241-304 (2008-11), IDT * NF X35-122-304 (2009-02-01), IDT * OENORM EN ISO 9241-304 (2009-03-01), IDT * OENORM EN ISO 9241-304 (2009-06-01), IDT * PN-EN ISO 9241-304 (2009-05-14), IDT * SS-EN ISO 9241-304 (2008-12-04), IDT * GOST R ISO 9241-304 (2012), IDT * UNI EN ISO 9241-304:2009 (2009-06-04), IDT * STN EN ISO 9241-304 (2009-05-01), IDT * CSN EN ISO 9241-304 (2009-05-01), IDT * DS/EN ISO 9241-304 (2011-05-23), IDT * NEN-EN-ISO 9241-304:2008 en (2008-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9241-5 (1998-10)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-5
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-6 (1999-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 6: Guidance on the work environment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-6
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-302 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-302
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04) * ISO/IEC 8859-2 (1999-01) * ISO/IEC 8859-3 (1999-01) * ISO/IEC 8859-4 (1998-07) * ISO/IEC 8859-5 (1999-01) * ISO/IEC 8859-6 (1999-01) * ISO/IEC 8859-7 (2003-10) * ISO/IEC 8859-8 (1999-01) * ISO/IEC 8859-9 (1999-01) * ISO/IEC 8859-10 (1998-07) * ISO/IEC 8859-11 (2001-12) * ISO/IEC 8859-13 (1998-10) * ISO/IEC 8859-14 (1998-11) * ISO/IEC 8859-15 (1999-03) * ISO/IEC 8859-16 (2001-07) * ISO 9241-303 (2008-11)
Thay thế cho
ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 AMD 1 (2000-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3 AMD 1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9241-304 (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9241-304 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 304: User performance test methods for electronic visual displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-304
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 AMD 1 (2000-12)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 3: Visual display requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3 AMD 1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9241-304 (2008-04) * ISO/DIS 9241-304 (2006-11) * ISO 9241-3 FDAM 1 (2000-09) * ISO 9241-3 DAM 1 (1999-07) * ISO/DIS 9241-3 (1990-03) * ISO/DIS 9241-3 (1988-09)
Từ khóa
Anatomical configurations * Character size * Character spacings * Climate * Colour * Comfort * Computer terminals * Conformity * Contrast (optical) * Data processing * Design * Dialogue * Digital cameras * Display * Display devices * Display devices (computers) * Display units * EDP * Efficiency * Electronic equipment and components * Entries * Environment * Environment (working) * Ergonomics * Field of view * Flicker * Image quality * Indicating devices * Indications * Information * Information processing * Information technology * Instruments * Keyboards * Light * Luminaires * Luminance * Man-machine * Measurement conditions * Measuring techniques * Methods * Metrology * Modules * Monitor * Office computers * Office equipment * Office machines * Office services * Office working places * Offices (interior spaces) * Operating stations * Optical * People * Performance * Performance tests * Quality * Reading * Reflection * Screens * Specification (approval) * Telltales * Terminals * Test methods * Testing * Testing devices * Use * Users * Visibility * Visual * Visual display units * Visual display work stations * Visual distance * Wellness * Work place layout * Working places * Working task * Works * Procedures * Presentations * Processes
Số trang
21