Loading data. Please wait
The relationship between digital and colorimetric data for computer-controlled CRT displays
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1996-00-00
| Obtaining Spectroradiometric Data from Radiant Sources for Colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1341 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Obtaining Colorimetric Data from a Visual Display Unit Using Tristimulus Colorimeters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1455 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The basis of physical photometry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 18.2*CIE 18 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiometric and photometric characteristics of materials and their measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 38 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light as a true visual quantity; principles of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 41 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The spectroradiometric measurement of light sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 63 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry of self-luminous displays; a bibliography | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 87 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial colour-difference evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 116 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The relationship between digital and colorimetric data for computer-controlled CRT displays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 122 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 31.120. Thiết bị chỉ thị điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |