Loading data. Please wait

ISO 15076-1

Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2010

Số trang: 113
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15076-1
Tên tiêu chuẩn
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2010
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 15076-1 (2010-12-31), IDT * JIS X 9207 (2012-06-20), IDT * SS-ISO 15076-1 (2010-12-07), IDT * NEN-ISO 15076-1:2010 en (2010-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16536-2 (1995-12) * IEEE 754 (2008) * ISO 5-3 (2009-12) * ISO/IEC 646 (1991-12) * ISO 3664 (2009-04) * ISO 13655 (2009-12) * ITU-R BT.709-2 (1995-10) * EBU Tech. 3213-E * SMPTE RP 145
Thay thế cho
ISO 15076-1 (2005-12)
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2004-10
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15076-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
35.140. Chữ viết máy tính
37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15076-1 (2010-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15076-1 (2010-12)
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15076-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15076-1 (2005-12)
Image technology colour management - Architecture, profile format and data structure - Part 1: Based on ICC.1:2004-10
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15076-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
35.140. Chữ viết máy tính
37.100.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến công nghệ đồ hoạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15076-1 (2010-08) * ISO/DIS 15076-1 (2009-07) * ISO/DIS 15076-1 (2004-11)
Từ khóa
Architecture (IT) * CIELAB formulae * Coloration * Colorimetric * Colorimetry * Colour * Data exchange * Data processing * Data structures * Definitions * Digital * Digital data * Encoding * File format * Graphic arts * Graphic trade * Image processing * Information interchange * Information technology * Management * Photography * Presentation of colour * Profile * Software * Video engineering * Information exchange * Codification * Computer software
Số trang
113