Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers
Số trang: 100
Ngày phát hành: 2005-10-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers (IEC 60335-2-76:2002, modified + A1:2006 + Cor.:2013 + A2:2013, modified); German version EN 60335-2-76:2005 + A1:2006 + A11:2008 + A12:2010 + A2:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-76*VDE 0700-76 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances; Safety - Part 2-29: Particular requirements for battery chargers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-29*CEI 60335-2-29 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage power supplies, d.c. output - Part 7: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61204-7*CEI 61204-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76 AMD 1*CEI 60335-2-76 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76 Edition 1.1*CEI 60335-2-76 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011 AMD 1*CEI 61011 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011 AMD 2*CEI 61011 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-1*CEI 61011-1 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-1 AMD 1*CEI 61011-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-1 AMD 2*CEI 61011-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers not for connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-2*CEI 61011-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers not for connection to the supply mains; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-2 AMD 1*CEI 61011-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers not for connection to the supply mains; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-2 AMD 2*CEI 61011-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76 AMD 1*CEI 60335-2-76 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76 Edition 1.1*CEI 60335-2-76 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |