Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers (IEC 60335-2-76:2002, modified + A1:2006 + Cor.:2013 + A2:2013, modified); German version EN 60335-2-76:2005 + A1:2006 + A11:2008 + A12:2010 + A2:2015
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2015-08-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76 AMD 2*CEI 60335-2-76 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements (IEC 60060-1:2010); German version EN 60060-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-1*VDE 0432-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:2010); German version EN 60060-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2*VDE 0432-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981); German version EN 60068-2-11:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests, Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) (IEC 60068-2-52:1996); German version EN 60068-2-52:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Considerations of unaddressed safety aspects in the second edition of IEC 60601-1 and proposals for new requirements (IEC/TR 62296:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1 Beiblatt 1*VDE 0750-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2007, modified); German version EN 60601-1-2:2007, Corrigendum to DIN EN 60601-1-2 (VDE 0750-1-2):2007-12; German version CENELEC-Cor. :2010 to EN 60601-1-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-2 Berichtigung 1*VDE 0750-1-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:2008 + A1:2013); German version EN 60601-1-3:2008 + Cor.:2010 + A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-3*VDE 0750-1-3 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-11: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Requirements for medical electrical equipment and medical electrical systems used in the home healthcare environment (IEC 60601-1-11:2010); German version EN 60601-1-11:2010, Corrigendum to DIN EN 60601-1-11 (VDE 0750-1-11):2011-03; (IEC-Cor.: 2011 to IEC 60601-1-11:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-11 Berichtigung 1*VDE 0750-1-11 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-2: Particular requirements for basic safety and essential performance of high frequency surgical equipment and high frequency surgical accessories; Supplement 1: High frequency surgical equipment - Operation and maintenance (IEC/TR 61289:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-2 Beiblatt 1*VDE 0750-2-2 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997 + A1:2004); German version EN 60601-2-11:1997 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11*VDE 0750-2-11 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment (IEC 60601-2-11:1997 + A1:2004); German version EN 60601-2-11:1997 + A1:2004, Corrigenda to DIN EN 60601-2-11 (VDE 0750-2-11):2005-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-11 Berichtigung 1*VDE 0750-2-11 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-17: Particular requirements for the safety of automatically-controlled brachytherapy afterloading equipment (IEC 60601-2-17:2004); German version EN 60601-2-17:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-17*VDE 0750-2-17 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Guidelines for the safe use of laser beams on humans (IEC/TR 60825-8:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-22 Beiblatt 1*VDE 0750-2-22 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-26: Particular requirements for the safety of electroencephalographs (IEC 60601-2-26:2002); German version EN 60601-2-26:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-26*VDE 0750-2-26 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-47: Particular requirements for the safety, including essential performance, of ambulatory electrocardiographic systems (IEC 60601-2-47:2001); German version EN 60601-2-47:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-47*VDE 0750-2-47 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-49: Particular requirements for the safety of multifunction patient monitoring equipment (IEC 60601-2-49:2001); German version EN 60601-2-49:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-49*VDE 0750-2-49 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-51: Particular requirements for safety, including essential performance, of recording and analysing single channel and multichannel electrocardiographs (IEC 60601-2-51:2003); German version EN 60601-2-51:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-51*VDE 0750-2-51 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-54: Particular requirements for the basic safety and essential performance of X-ray equipment for radiography and radioscopy (IEC 60601-2-54:2009); German version EN 60601-2-54:2009, Corrigendum to DIN EN 60601-2-54 (VDE 0750-2-54):2010-05; (IEC-Cor. :2010 to IEC 60601-2-54:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-54 Berichtigung 1*VDE 0750-2-54 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-54: Particular requirements for the basic safety and essential performance of X-ray equipment for radiography and radioscopy (IEC 60601-2-54:2009); German version EN 60601-2-54:2009, Corrigendum to DIN EN 60601-2-54 (VDE 0750-2-54):2010-05 (IEC-Cor.: 2011 to IEC 60601-2-54:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-54 Berichtigung 2*VDE 0750-2-54 Berichtigung 2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-54: Particular requirements for the basic safety and essential performance of X-ray equipment for radiography and radioscopy (IEC 60601-2-54:2009); German version EN 60601-2-54:2009, Corrigendum to DIN EN 60601-2-54 (VDE 0750-2-54):2010-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-54 Berichtigung 3*VDE 0750-2-54 Berichtigung 3 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2013); German version EN 61672-1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2013); German version EN 61672-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests (IEC 61672-3:2013); German version EN 61672-3:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61672-3 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis (ISO 7000:2004 + ISO 7000 Database:2008 up to ISO 7000-2750) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-86: Particular requirements for electric fishing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-86*CEI 60335-2-86 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-87: Particular requirements for electrical animal-stunning equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-87*CEI 60335-2-87 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage power supplies, d.c. output - Part 7: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61204-7*CEI 61204-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers (IEC 60335-2-76:2002, modified + A1:2006 + Cor.:2013 + A2:2013, modified); German version EN 60335-2-76:2005 + A1:2006 + A11:2008 + A12:2010 + A2:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-76*VDE 0700-76 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence controllers [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57667*DIN VDE 0667*VDE 0667 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers - Safety requirements for mains-operated electric fence energizers (IEC 61011:1989/A2:1993); Amendment A2; German version EN 61011/A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61011/A2*VDE 0667-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains (IEC 61011-1:1989, modified); German version EN 61011-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61011-1*VDE 0667-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers - Part 1: Safety requirements for battery operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains (IEC 61011-1:1989/A2:1993); Amendment A2; German version EN 61011-1/A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61011-1/A2*VDE 0667-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery operated electric fence energizers not for connection to the supply mains (IEC 61011-2:1990, modified); German version EN 61011-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61011-2*VDE 0667-3 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers - Part 2: Safety requirements for battery operated electric fence energizers not for connection to the supply mains (IEC 61011-2:1992/A2:1993); Amendment A2; German version EN 61011-2/A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61011-2/A2*VDE 0667-3/A1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |