Loading data. Please wait
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:2010); German version EN 60060-2:2011
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2011-10-00
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-3 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984/A1:1994); German version EN 60051-3:1989/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-3/A1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-4 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-5 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-6 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-7 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-8 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods (IEC 60051-9:1988/A1:1994); German version EN 60051-9:1989/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9/A1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods (IEC 60051-9:1988/A2:1995); German version EN 60051-9:1989/A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9/A2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage measurements by means of standard air gaps (IEC 60052:2002); German version EN 60052:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60052*VDE 0432-9 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements (IEC 60060-1:2010); German version EN 60060-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-1*VDE 0432-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:2006 + A1:2010); German version EN 60071-1:2006 + A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60071-1*VDE 0111-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurement (IEC 60270:2000); German version EN 60270:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60270*VDE 0434 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments and software used for measurements in high-voltage impulse tests - Part 1: Requirements for instruments (IEC 61083-1:2001); German version EN 61083-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61083-1*VDE 0432-7 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital recorders for measurements in high-voltage impulse tests - Part 2: Evaluation of software used for the determination of the parameters of impulse waveforms (IEC 61083-2:1996); German version EN 614083-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61083-2*VDE 0432-8 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-current test techniques - Definitions and requirements for test currents and measuring systems (IEC 62475:2010); German version EN 62475:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62475*VDE 0432-20 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage measurement by means of standard air gaps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60052*CEI 60052 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High voltage test techniques - Part 3: Definitions and requirements for on-site testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments and software used for measurement in high-voltage impulse tests - Part 1: Requirements for instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61083-1*CEI 61083-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital recorders for measurements in high-voltage tests - Part 2: Evaluation of software used for the determination of the parameters of impulse waveforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61083-2*CEI 61083-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994); German version EN 60060-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2*VDE 0432-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems; Amendment A11; German version EN 60060-2/A11:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2/A11*VDE 0432-2/A11 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:2010); German version EN 60060-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2*VDE 0432-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; measuring devices [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-3*DIN VDE 0432-3*VDE 0432-3 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; reference to the application of measuring devices [VDE Guide] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-4*DIN VDE 0432-4*VDE 0432-4 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994); German version EN 60060-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2*VDE 0432-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems; Amendment A11; German version EN 60060-2/A11:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2/A11*VDE 0432-2/A11 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |