Loading data. Please wait
Electric fence energizers - Safety requirements for mains-operated electric fence energizers (IEC 61011:1989/A2:1993); Amendment A2; German version EN 61011/A2:1994
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-02-00
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 441 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Bad-connection test with heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-3*CEI 60695-2-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directly heated positive step-function temperature coefficient thermistors. Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60738-1*CEI 60738-1*QC 440000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers (IEC 60335-2-76:2002, modified + A1:2006 + Cor.:2013 + A2:2013, modified); German version EN 60335-2-76:2005 + A1:2006 + A11:2008 + A12:2010 + A2:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-76*VDE 0700-76 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers - Safety requirements for mains-operated electric fence energizers (IEC 61011:1989/A2:1993); Amendment A2; German version EN 61011/A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61011/A2*VDE 0667-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |