Loading data. Please wait
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric fence energizers
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1997-05-00
Safety of household and similar electrical apppliances - Part 2-76 : particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-876*NF EN 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60335-2-76:1997*SABS IEC 60335-2-76:1997 |
Ngày phát hành | 1998-06-15 |
Mục phân loại | 65.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011*CEI 61011 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011 AMD 1*CEI 61011 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011 AMD 2*CEI 61011 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-1*CEI 61011-1 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-1 AMD 2*CEI 61011-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers not for connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-2*CEI 61011-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers not for connection to the supply mains; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-2 AMD 2*CEI 61011-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers not for connection to the supply mains; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-2 AMD 2*CEI 61011-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-1 AMD 2*CEI 61011-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011 AMD 2*CEI 61011 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers not for connection to the supply mains; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-2 AMD 1*CEI 61011-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-1 AMD 1*CEI 61011-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011 AMD 1*CEI 61011 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers not for connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-2*CEI 61011-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for battery-operated electric fence energizers suitable for connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011-1*CEI 61011-1 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61011*CEI 61011 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |