Loading data. Please wait
Electric fence energizers; safety requirements for mains-operated electric fence energizers
Số trang: 194
Ngày phát hành: 1989-12-00
Electric fence energizers - Safety requirements for mains-operated electric fence energizers (IEC 61011:1989/A2:1993); Amendment A2; German version EN 61011/A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61011/A2*VDE 0667-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 2 : Test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 3 : Measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320*CEI 60320 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60328*CEI 60328 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-76: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electric fence energizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-76*CEI 60335-2-76 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |