Loading data. Please wait
Sensory analysis - Methods for assessing modifications to the flavours of foodstuffs due to packaging
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-08-00
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Triangular test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4120 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5492 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Paired comparison test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5495 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Flavour profile methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6564 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; general guidance for the selection, training and monitoring of assessors; part 1: selected assessors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8586-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - General guidance for the selection, training and monitoring of assessors - Part 2: Experts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8586-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; methodology; ranking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8587 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8599 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; methodology; duo-trio test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10399 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11035 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Methods for assessing modifications to the flavours of foodstuffs due to packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13302 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |