Loading data. Please wait

ISO 13302

Sensory analysis - Methods for assessing modifications to the flavours of foodstuffs due to packaging

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13302
Tên tiêu chuẩn
Sensory analysis - Methods for assessing modifications to the flavours of foodstuffs due to packaging
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 13302 (2003-08-21), IDT * GB/T 25006 (2010), IDT * NF V09-009 (2004-01-01), IDT * UNE-ISO 13302 (2008-11-12), IDT * CSN ISO 13302 (2011-11-01), IDT * DS/ISO 13302 (2003-11-07), IDT * NEN-ISO 13302:2003 en (2003-09-01), IDT * SANS 13302:2008 (2008-03-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 483 (1988-12)
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 483
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4120 (1983-11)
Sensory analysis; Methodology; Triangular test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4120
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5492 (1992-01)
Sensory analysis; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5492
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng)
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5495 (1983-03)
Sensory analysis; Methodology; Paired comparison test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5495
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6564 (1985-10)
Sensory analysis; Methodology; Flavour profile methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6564
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8586-1 (1993-03)
Sensory analysis; general guidance for the selection, training and monitoring of assessors; part 1: selected assessors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8586-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8586-2 (1994-06)
Sensory analysis - General guidance for the selection, training and monitoring of assessors - Part 2: Experts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8586-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8587 (1988-12)
Sensory analysis; methodology; ranking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8587
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8599 (1994-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8599
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10399 (1991-12)
Sensory analysis; methodology; duo-trio test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10399
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11035 (1994-12)
Sensory analysis - Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11035
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13299 (2003-03)
Thay thế cho
ISO/FDIS 13302 (2003-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13302 (2003-08)
Sensory analysis - Methods for assessing modifications to the flavours of foodstuffs due to packaging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13302
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13302 (2003-04) * ISO/DIS 13302 (2001-11)
Từ khóa
Definitions * Food products * Inspection * Inspection specification * Means of packaging * Odours * Olfactory analysis * Packages * Packaging materials * Sensory analysis * Sensory analysis (food) * Taste tests * Testing
Mục phân loại
Số trang
26