Loading data. Please wait
Banking - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-10-00
Financial Services - Retail Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.24 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Signatures Using Reversible Public Key Cryptography for the Financial Services Industry (rDSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.31 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Triple Data Encryption Algorithm (TDEA), Implementation Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.65 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking; key management (wholesale) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8732 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Personal Identification Number management and security - Part 3: Requirements for offline PIN handling in ATM and POS systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9564-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Modes of operation for an n-bit block cipher | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10116 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 1: Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 1: Concepts, requirements and evaluation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13491-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 2: Security compliance checklists for devices used in financial transactions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13491-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Requirements for message authentication using symmetric techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16609 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Encryption algorithms - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18033-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 2: Key management techniques for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 3: Key life cycle for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 2: Key management techniques for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 3: Key life cycle for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking; key management (retail); part 3: key management techniques for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11568-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking; key management (retail); part 4: key life cycle for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11568-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |