Loading data. Please wait

ISO 11568-2

Banking - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11568-2
Tên tiêu chuẩn
Banking - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 11568-2 (2006-01-13), IDT * GB/T 27909.2 (2011), MOD * DS/ISO 11568-2 (2007-10-01), IDT * NEN-ISO 11568-2:2006 en (2006-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI X 9.24 (1998)
Financial Services - Retail Management
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.24
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.31 (1998)
Digital Signatures Using Reversible Public Key Cryptography for the Financial Services Industry (rDSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.31
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 9.65 (2004)
Triple Data Encryption Algorithm (TDEA), Implementation Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 9.65
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8732 (1988-11)
Banking; key management (wholesale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8732
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9564-3 (2003-11)
Banking - Personal Identification Number management and security - Part 3: Requirements for offline PIN handling in ATM and POS systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9564-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10116 (1997-04)
Information technology - Security techniques - Modes of operation for an n-bit block cipher
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10116
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11568-1 (2005-06)
Banking - Key management (retail) - Part 1: Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11568-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13491-1 (1998-06)
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 1: Concepts, requirements and evaluation methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13491-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13491-2 (2005-06)
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 2: Security compliance checklists for devices used in financial transactions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13491-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16609 (2004-03)
Banking - Requirements for message authentication using symmetric techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16609
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18033-1 (2005-02)
Information technology - Security techniques - Encryption algorithms - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18033-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9564-1 (2002-04) * ISO 9564-2 (2005-02) * ISO/TR 9564-4 (2004-03) * ISO 10202 Reihe * ISO/IEC 18031 * ISO/TR 19038 (2005-06)
Thay thế cho
ISO 11568-2 (1994-12)
Banking - Key management (retail) - Part 2: Key management techniques for symmetric ciphers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11568-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11568-3 (1994-12)
Banking - Key management (retail) - Part 3: Key life cycle for symmetric ciphers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11568-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11568-2 (2005-06)
Thay thế bằng
ISO 11568-2 (2012-02)
Financial services - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11568-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11568-2 (2012-02)
Financial services - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11568-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11568-2 (2005-10)
Banking - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11568-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11568-2 (1994-12)
Banking - Key management (retail) - Part 2: Key management techniques for symmetric ciphers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11568-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11568-3 (1994-12)
Banking - Key management (retail) - Part 3: Key life cycle for symmetric ciphers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11568-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11568-3 (1992-09)
Banking; key management (retail); part 3: key management techniques for symmetric ciphers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 11568-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11568-4 (1992-09)
Banking; key management (retail); part 4: key life cycle for symmetric ciphers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 11568-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11568-2 (2005-06) * ISO/DIS 11568-2 (2004-05)
Từ khóa
Administrative organization * Algorithms * Authentication * Bank operations * Banking documents * Ciphers * Code numbers * Coding * Computer software * Credit cards * Data processing * Data protection * Data security * Data storage * Definitions * Encoding * Financial management * IC Codes * Identification cards * Information technology * Keys * Machine-readable materials * Magnetic recording * Management * Office management * Office system * Retail trade * Symmetrical * Software * Codification * Administration
Số trang
29