Loading data. Please wait
Banking - Key management (retail) - Part 3: Key life cycle for symmetric ciphers
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1994-12-00
Banking. Key management (retail). Part 3 : key life cycle for symmetric ciphers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF K19-203*NF ISO 11568-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking. Key management (retail). Part 3 : key life cycle for symmetric ciphers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF K19-203*NF EN ISO 11568-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) Part 3: Key life cycle for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 11568-3:1994*SABS ISO 11568-3:1994 |
Ngày phát hành | 1997-04-14 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services - Vocabulary and data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8908 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 1: Introduction to key management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 2: Key management techniques for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking; key management (retail); part 4: key life cycle for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11568-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Financial services - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 2: Symmetric ciphers, their key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 3: Key life cycle for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking; key management (retail); part 4: key life cycle for symmetric ciphers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 11568-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |