Loading data. Please wait

ISO 13491-2

Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 2: Security compliance checklists for devices used in financial transactions

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13491-2
Tên tiêu chuẩn
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 2: Security compliance checklists for devices used in financial transactions
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI X 9.97-2 (2009), IDT * BS ISO 13491-2 (2005-11-07), IDT * GB/T 20547.2 (2006), MOD * DS/ISO 13491-2 (2007-10-08), IDT * NEN-ISO 13491-2:2005 en (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9564-1 (2002-04) * ISO 9564-2 (2005-02) * ISO 11568 Reihe * ISO 13491-1 (1998-06) * ISO 16609 (2004-03) * ISO 18031
Thay thế cho
ISO 13491-2 (2000-11)
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 2: Security compliance checklists for devices used in magnetic stripe card systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13491-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13491-2 (2005-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13491-2 (2005-06)
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 2: Security compliance checklists for devices used in financial transactions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13491-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13491-2 (2000-11)
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 2: Security compliance checklists for devices used in magnetic stripe card systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13491-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13491-2 (2005-03) * ISO/DIS 13491-2 (2004-05) * ISO/FDIS 13491-2 (2000-06) * ISO/DIS 13491-2 (1999-07) * ISO/DIS 13491-2 (1997-08)
Từ khóa
Bank cards * Bank operations * Coders * Coding * Data enciphering * Data processing * Data protection * Definitions * Examination (quality assurance) * Information interchange * Information security * Instruments * Lists * Magnetic cards * Magnetic stripes * Physical properties * Retail trade * Safety * Safety requirements * Specification (approval)
Số trang
31