Loading data. Please wait
ISO 16609Banking - Requirements for message authentication using symmetric techniques
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-03-00
| Banking - Telex formats for inter-bank messages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7746 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 33.040.99. Hệ thống thiết bị viễn thông khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Carbonaceous materials for the production of aluminium; Calcined coke; Determination of oil content; Method by solvent extraction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8723 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 71.100.10. Vật liệu cho sản xuất nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Modes of operation for an n-bit block cipher | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10116 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-3 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking - Key management (retail) - Part 1: Introduction to key management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking; requirements for message authentication (wholesale) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8730 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking - Requirements for message authentication (wholesale); Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8730 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking; Approved algorithms for message authentication; Part 1 : DEA | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8731-1 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking; approved algorithms for message authentication; part 2: message authenticator algorithm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8731-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9807 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Financial services - Requirements for message authentication using symmetric techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16609 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Financial services - Requirements for message authentication using symmetric techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16609 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking - Requirements for message authentication (wholesale); Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8730 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking; approved algorithms for message authentication; part 2: message authenticator algorithm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8731-2 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9807 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking; requirements for message authentication (wholesale) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8730 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking; Approved algorithm for message authentication; Part 2 : Message authenticator algorithms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8731-2 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking; Approved algorithms for message authentication; Part 1 : DEA | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8731-1 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking; Requirements for message authentication (wholesale) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8730 |
| Ngày phát hành | 1986-11-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking - Requirements for message authentication using symmetric techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16609 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |