Loading data. Please wait

prETS 300149

Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1992-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300149
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Ngày phát hành
1992-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300073 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; geometric display (CEPT recommendation T/TE 06-02, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300073
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300074 (1990-11)
Videotex presentation layer data syntax; transparent data (CEPT recommendation T/TE 06-03, Edinburgh 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300074
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex processable data
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300075
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1990-11)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 646 (1983-07)
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 646
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2022 (1986-05) * ISO 9281 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.721 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723 (1988-11) * ITU-T J.41 (1988-11) * ITU-T J.42 (1988-11) * ITU-T T.101 (1988) * GSM 06.10
Thay thế cho
prETS 300149 (1991-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax (T/TE 06-07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300149
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300149 (1992-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300149
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300149 (1992-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300149
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300149 (1992-01)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300149
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300149 (1991-03)
Terminal Equipment (TE); videotex; audio syntax (T/TE 06-07)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300149
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic signals * Communication equipment * Syntax * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Teletext * Terminals * Videotex
Số trang
19