Loading data. Please wait
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-11-00
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 881 : Chapter 881: Radiology and radiological physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-881*CEI 60050-881 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.240. Ðo phóng xạ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12198-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12198-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12198-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Assessment and reduction of risks arising from radiation emitted by machinery - Part 2: Radiation emission measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12198-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |