Loading data. Please wait

IEC 60050-881*CEI 60050-881

International Electrotechnical Vocabulary. Part 881 : Chapter 881: Radiology and radiological physics

Số trang: 226
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Gives 668 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: general terms, domains, subdivisions and personnel (23); ionizing radiation: types and properties (95), sources and interactions (56), quantities and units (65); radiological apparatus: X-ray sources and assemblies (52), radiation sources and particle accelerators (30), specifications and testing (22); auxiliary equipment: general (31), rediological diagnosis and therapy (33); radiological techniques: diagnosis (24), therapy (19); dosimetry: general terms, special quantities and units (54), radiation detectors and measuring devices (64); radiation protection: special*quantities and units (24), exposure of people (13), methods and monitoring (32), some biological effects of ionizing radiation (29). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-881*CEI 60050-881
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 881 : Chapter 881: Radiology and radiological physics
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C01-881 (1989-01-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 881 : radiology and radiological physics.
Số hiệu tiêu chuẩn C01-881
Ngày phát hành 1989-01-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 60050-881 (2008), IDT
International electrotechnical vocabulary. Chapter 881. Radiology and radiological physics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 60050-881
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4727-5 Group 01 (1985-10-31), MOD * UNE 21302-881 (1992-04-08), IDT * NEN 10050(881) (1985), IDT * NEN 10050(881) (1985), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * NEN 10050-881:1985 en;fr;ru (1985-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-881*CEI 60050-881 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 881 : Chapter 881: Radiology and radiological physics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-881*CEI 60050-881
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.240. Ðo phóng xạ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blasting * Definitions * Electrical engineering * International Electrical Vocabulary * Physics * Radiation physics * Radiology * Vocabulary
Số trang
226