Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary. Part 881 : Chapter 881: Radiology and radiological physics
Số trang: 226
Ngày phát hành: 1983-00-00
Electrotechnical vocabulary. Chapter 881 : radiology and radiological physics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | C01-881 |
Ngày phát hành | 1989-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary. Chapter 881. Radiology and radiological physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60050-881 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.240. Ðo phóng xạ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 881 : Chapter 881: Radiology and radiological physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-881*CEI 60050-881 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.240. Ðo phóng xạ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |