Loading data. Please wait

NF C03-006*NF EN 60027-6

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6 : control technology

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-006*NF EN 60027-6
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6 : control technology
Ngày phát hành
2008-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60027-6:2007,IDT * CEI 60027-6:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (2006-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Control Technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 (1992-11)
Quantities and units; part 5: electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-000*NF EN 60027-1 (2007-08-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-000*NF EN 60027-1
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-002*NF EN 60027-2 (2007-11-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-002*NF EN 60027-2
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-101 (1999-02-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 101 : mathematics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-101
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-351 (2007-03-01)
International electrotechnical vocabulary - Part 351 : control technology
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-351
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF C03-002 (2002-08-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-002
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Electrical engineering * Automatic control systems * Symbols * Units of measurement * Controllers * Quantity
Số trang
19