Loading data. Please wait

ITU-T X.746

Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Scheduling function

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.746
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Scheduling function
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10164-15 (2002-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 9545 (1994-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1995-07)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.291 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; abstract test suite specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.291
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.700 (1992-09)
Management framework for Open Systems Interconnection (OSI) for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.700
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1997-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Common Management Information service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.721 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.721
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.722 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.722
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.724 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Requirements and guidelines for implementation conformance statement proformas associated with OSI management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.724
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.730 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.730
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.731 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: State management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.731
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.734 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.734
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.738 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Summarization function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.738
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.739 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Metric objects and attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.739
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.745 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Test management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.745
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ITU-T X.746 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Scheduling function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.746 Corrigendum 1 (1998-06)
X.746 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.746 Corrigendum 1 (1998-06)
X.746 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.746 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Scheduling function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.746 (2000-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Scheduling function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Data processing * Definitions * Information interchange * Information technology * Management * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * System management
Mục phân loại
Số trang
50