Loading data. Please wait

ITU-T X.738

Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Summarization function

Số trang: 59
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.738
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Summarization function
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10164-13 (1995-06), IDT * CSN ISO/IEC 10164-13 +Amd.1 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3534 (1977-07)
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1989-12)
Information technology; open systems interconnection; application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-1 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-2 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: state management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-5 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-6 (1993-11)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: log control function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-6
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-11 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Metric objects and attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-11
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-1 (1993-09)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: management information model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-2 (1992-10)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1992-10)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.720 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.720
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.721 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.721
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.722 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.722
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.730 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Object management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.730
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.731 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: State management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.731
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.733 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.733
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.734 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.734
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.735 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Log control function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.735
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO 7498-4 (1989) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO 8825 (1990) * ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 9596-1 (1991-06) * ISO/IEC 9646-1 (1991-07) * ISO/IEC 10040 (1992-11) * ISO/IEC 10164-4 (1993) * ITU-T X.200 (1989) * ITU-T X.290 (1991) * ITU-T X.700 (1989) * ITU-T X.739 (1993-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.738 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Summarization function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.738
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Data analysis * Data processing * Definitions * Information interchange * Information technology * Management * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * System management
Mục phân loại
Số trang
59