Loading data. Please wait

ITU-T X.745

Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Test management function

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.745
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Test management function
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10164-12 (1994-11), IDT * CSN ISO/IEC 10164-12 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1989-12)
Information technology; open systems interconnection; application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-2 (1992-10)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.700 (1992-09)
Management framework for Open Systems Interconnection (OSI) for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.700
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.720 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.720
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.100.40. Lớp vận chuyển
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.721 (1992-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.721
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.722 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.722
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.731 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: State management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.731
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.732 (1992-01)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Attributes for representing relationships
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.732
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.734 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Event report management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.734
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO 8825 (1990) * ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 9646-1 (1991-07) * ISO/IEC 10040 (1992-11) * ISO/IEC 10164-2 (1992) * ISO/IEC 10164-3 (1992) * ISO/IEC 10164-5 (1992) * ISO/IEC 10165-1 (1992) * ISO/IEC 10731 (1993) * ITU-T X.290 (1991)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.745 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Test management function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.745
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Data processing * Information exchange * Information interchange * Information technology * Management * Network interconnection * OSI * Open systems interconnection * Corporate governance * Data exchange
Mục phân loại
Số trang
48