Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Test management function
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1993-11-00
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-2 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management framework for Open Systems Interconnection (OSI) for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.700 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.701 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information service definition for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.720 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.721 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Guidelines for the definition of managed objects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.722 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: State management function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.731 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Attributes for representing relationships | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.732 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Event report management function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.734 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Test management function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.745 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |