Loading data. Please wait
Microfilming of technical drawings and other drawing office documents; Part 2: Quality criteria and control of 35 mm silver gelatin microfilms
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1994-02-00
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microfilming of technical drawings and other drawing office documents; Part 1: Operating procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3272-1 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microcopying of technical drawings and other drawing office documents - Part 3: Unitized 35 mm microfilm carriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3272-3 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; ISO resolution test chart No. 2; description and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3334 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Determination of the curl of photographic film | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4330 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed safety photographic films; storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 01: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 02: Image positions and methods of recording | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 03: Film processing Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-3 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 04: Materials and packaging Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-4 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; Vocabulary; Part 05: Quality of images, legibility, inspection Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-5 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrographics; vocabulary; Part 06: Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6196-6 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microfilming of technical drawings and other drawing office documents; Part 2 ; Quality criteria and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3272-2 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microfilming of technical drawings and other drawing office documents; quality criteria and control; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3272-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microfilming of technical drawings and other drawing office documents; quality criteria and control; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3272-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microfilming of technical drawings and other drawing office documents; Part 2 ; Quality criteria and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3272-2 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microfilming of technical drawings and other drawing office documents; Part 2: Quality criteria and control of 35 mm silver gelatin microfilms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3272-2 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |