Loading data. Please wait

ISO 6196-2

Micrographics; Vocabulary; Part 02: Image positions and methods of recording

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Presents, in English and French, 12 terms. In order to facilitate their translation into other languages, the definitions are drafted so as to avoid, as far as possible, any peculiarity attached to the language.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6196-2
Tên tiêu chuẩn
Micrographics; Vocabulary; Part 02: Image positions and methods of recording
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 6196-2 (1994-02-15), IDT * GB/T 6159.2 (2011), MOD * GB/T 6159.22 (2000), IDT * Z43-102, IDT * JIS Z 6000 (1996-04-01), MOD * OENORM EN ISO 6196-2 (1995-10-01), IDT * PN-ISO 6196-2 (2001-02-19), IDT * SS 35412 (1993-10-29), IDT * TS ISO 6196-2 (2012-06-05), IDT * CSN ISO 6196-2 (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087 (1990-05) * ISO 3166 (1988-08) * ISO 10241 (1992-12)
Thay thế cho
ISO 6196-2 (1982-07)
Micrographics; Vocabulary; Section 02 : Image positions and methods of recording
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6196-2
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6196-2 (1990-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6196-2 (1993-10)
Micrographics; Vocabulary; Part 02: Image positions and methods of recording
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6196-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng)
37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6196-2 (1982-07)
Micrographics; Vocabulary; Section 02 : Image positions and methods of recording
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6196-2
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6196-2 (1990-10)
Từ khóa
Filming technique * Methods * Micrographics * Positions of pictures * Terminology * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang
10