Loading data. Please wait
Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment
Số trang: 170
Ngày phát hành: 1995-08-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8878 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; use of the X.25 packet level protocol in local area networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8881 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8886 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; provision of the OSI connection-mode network service by packet mode terminal equipment to an integrated services digital network (ISDN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9574 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.30. Lớp mạng lưới 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-7 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; local area networks; Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10039 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; use of X.25 packet layer protocol in conjunction with X.21/X.21bis to provide the OSI connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10588 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; use of X.25 packet layer protocol to provide the OSI connection-mode network service over the telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10732 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11577 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement unit for charging by volume in the international packet-switched data communication service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T D.12 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.50 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.25 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for the exchange of control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.29 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.31 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between Data terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and accessing a Packet Switched Public Data Network through a public switched telephone network or an Integrated Services Digital Ntework or a Circuit Switched Public Data Network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.32 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Call progress signals in public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.96 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data link service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.212 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.213 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for ITU-T applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.223 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedure for the exchange of protocol identification during virtual call establishment on packet switched public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.244 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.273 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.290 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for ITU-T applications - Implementation conformance statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.296 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Provision and support of the OSI connection-mode Network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.610 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 1: alternative logical channel identifier assignment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Data communications - X.25 Packet Layer Protocol for Data Terminal Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Data communications - X.25 Packet Layer Protocol for Data Terminal Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 1: alternative logical channel identifier assignment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8208 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |