Loading data. Please wait

ISO/IEC 8208

Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment

Số trang: 170
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Specifies the procedures, formats and facilities at the Packet Layer for Data Terminal Equipment (DTE) operating in conformance with ITU-T Recommendation X.25 which can be used in both OSI systems and non-OSI environments. Cancels and replaces the 2. edition ISO/IEC 8208:1990 and incorporates amd. 1(1990), amd. 3(1991) and the technical corrigendum 1(1992).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8208
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 66323 (1993-10), MOD * DIN ISO/IEC 8208 (1996-04), IDT * BS ISO/IEC 8208 (1996-01-15), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8208-96 (1996-12-31), IDT * PN-ISO/IEC 8208 (1996-01-30), IDT * PN-ISO/IEC 8208 Zalacznik C (1996-01-30), IDT * SS-ISO/IEC 8208 (1996-02-02), IDT * STN ISO/IEC 8208 (1997-12-01), IDT * CSN ISO/IEC 8208 (2000-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8878 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8878
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8881 (1989-12)
Information processing systems; data communications; use of the X.25 packet level protocol in local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8881
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8886 (1992-06)
Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8886
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9574 (1992-12)
Information technology; provision of the OSI connection-mode network service by packet mode terminal equipment to an integrated services digital network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9574
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9646-7 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9646-7
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10039 (1991-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; local area networks; Medium Access Control (MAC) service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10039
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10588 (1993-05)
Information technology; use of X.25 packet layer protocol in conjunction with X.21/X.21bis to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10588
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10732 (1993-05)
Information technology; use of X.25 packet layer protocol to provide the OSI connection-mode network service over the telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10732
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11577 (1995-05)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11577
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T D.12 (1988-11)
Measurement unit for charging by volume in the international packet-switched data communication service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T D.12
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.50 (1992-09)
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.50
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1993-03)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1993-03)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1993-03)
Procedures for the exchange of control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.31 (1993-03)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.32 (1993-03)
Interface between Data terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and accessing a Packet Switched Public Data Network through a public switched telephone network or an Integrated Services Digital Ntework or a Circuit Switched Public Data Network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.32
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.96 (1993-03)
Call progress signals in public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.96
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.212 (1988)
Data link service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.212
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.223 (1993-11)
Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for ITU-T applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.223
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.244 (1988-11)
Procedure for the exchange of protocol identification during virtual call establishment on packet switched public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.244
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.273 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.273
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1995-04)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - General concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.296 (1995-11)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for ITU-T applications - Implementation conformance statements
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.296
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.610 (1992-09)
Provision and support of the OSI connection-mode Network service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.610
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7776 (1994) * ISO/IEC 8348 (1993-06) * ISO/IEC 9646-1 (1995) * ISO/IEC TR 10029 (1989-03) * ISO/IEC TR 13532 * ITU-T X.121 (1993)
Thay thế cho
ISO/IEC 8208 Technical Corrigendum 1 (1992-04)
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 AMD 1 (1990-09)
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 1: alternative logical channel identifier assignment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208 AMD 1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 AMD 3 (1991-06)
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208 AMD 3
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 AMD 3 Technical Corrigendum 1 (1993-07)
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208 AMD 3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 (1990-03)
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8208 (1993-04)
Thay thế bằng
ISO/IEC 8208 (2000-11)
Information technology - Data communications - X.25 Packet Layer Protocol for Data Terminal Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8208 (2000-11)
Information technology - Data communications - X.25 Packet Layer Protocol for Data Terminal Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 AMD 3 Technical Corrigendum 1 (1993-07)
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208 AMD 3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 Technical Corrigendum 1 (1992-04)
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 AMD 3 (1991-06)
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208 AMD 3
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 AMD 1 (1990-09)
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 1: alternative logical channel identifier assignment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208 AMD 1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8208 (1987-09)
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8208
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 (1995-08)
Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 (1990-03)
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8208 (1993-04) * ISO 8208 DAD 1 (1989-06) * ISO/IEC 8208 DAD 3 (1988-12) * ISO/IEC DIS 8208 (1988-12)
Từ khóa
Communication procedures * Computer terminals * Data communication * Data processing * Data terminals * Data transfer * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Network layers * Open systems interconnection * OSI * Packet switching networks
Mục phân loại
Số trang
170