Loading data. Please wait

ITU-T X.31

Support of packet mode terminal equipment by an ISDN

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.31
Tên tiêu chuẩn
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.920 (1988)
ISDN user-network interface data link layer; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.920
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1988)
ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.110 (1992-09)
Support of data terminal equipments with V-series type interfaces by an integrated services digital network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.110
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.1 (1988)
International user classes of service in public data networks and integrated services digital networks (ISDNs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1988)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.3 (1988)
Packet assembly disassembly facility (PAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1988)
DTE/DCE interface for a start-stop mode data terminal equipment accessing the packet assembly/disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1988)
Procedures for the exchange control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.30 (1988)
Support of X.21, X.21bis and X.20bis based data terminal equipment (DTEs) by an integrated services digital network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.30
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.166 (1988) * ITU-T I.230 (1988-11) * ITU-T I.231 (1988) * ITU-T I.232 (1988) * ITU-T I.331 (1988) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T I.430 (1988) * ITU-T I.431 (1988) * ITU-T I.441 (1988) * ITU-T I.451 (1988) * ITU-T I.461 (1988) * CCITT Q,921 * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.52 (1988-11) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.96 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.213 (1992-09) * ITU-T X.300 (1988) * ITU-T X.320 (1988) * ITU-T X.325 (1988) * VVITT V.25bis
Thay thế cho
ITU-T X.31 (1988)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.462 (1988)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.462
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.31 (1995-11)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.31 (1993-03)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.31 (1988)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.462 (1988)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.462
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.31 (1995-11)
Từ khóa
CCITT * Communication service * Communications * Data network * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Packet switching networks * Telecommunication * Telecommunications * Terminals * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
63