Loading data. Please wait

ITU-T X.273

Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol

Số trang: 108
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard specifies the protocol to support the integrity, confidentiality, authentication and access control services identified in the OSI security model as applicable to connection-mode and connectionless-mode network layer protocols. The protocol supports these services through the use of cryptographic mechanisms, security labelling and assigned security attributes, such as cryptographic keys.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.273
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO/IEC 11577 (1995-12), IDT * ISO/IEC 11577 (1995-05), IDT * CSN ISO/IEC 11577 (1998-07-01), IDT * NEN-ISO 11577:1995 en (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8878 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8878
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9834-3 (1990-07)
Information technology; open systems interconnection; procedures for the operation of OSI registration authorities; Part 3: registration of object identifier component values for joint ISO-CCITT use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9834-3
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9979 (1991-12)
Data cryptographic techniques; procedures for the registration of cryptographic algorithms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9979
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1993-03)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.213 (1992-09)
Information technology - Network service definition for Opens Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.213
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.223 (1988)
Use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.223
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.233 (1993-11)
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.233
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.291 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; abstract test suite specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.291
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1988)
The directory; Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC 7498 ADD 1 (1987) * ISO/IEC 8208 (1990-03) * ISO 8348 (1993) * ISO/IEC 8473 (1994) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO/IEC 9646-1 (1991-07) * ISO/IEC 9646-2 (1991-07) * ISO/IEC 9834-1 (1993-04) * ISO/IEC 10745 (1993) * ISO/IEC TR 13594 (1994) * ITU-T X.800 (1991-03) * ITU-T X.802 (1994) * ITU-T X.803 (1994-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.273 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.273
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Checks * Communication * Communication media * Communication procedures * Communication systems * Connectionless * Control procedures * Data exchange * Data processing * Data transfer * Data transmission * Data transmission methods * Definitions * Exchange * Exchange services * Exchange technique * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Network interconnection * Network layers * Network services * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Protocols * Safety * Safety engineering * Telecommunications * Terminology * Transmission * Records
Mục phân loại
Số trang
108