Loading data. Please wait
Information technology - Data communications - X.25 Packet Layer Protocol for Data Terminal Equipment
Số trang: 170
Ngày phát hành: 2000-11-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control procedures - Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7776 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; provision of the OSI connection-mode network service by packet mode terminal equipment to an integrated services digital network (ISDN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9574 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.30. Lớp mạng lưới 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 1: General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Conformance testing methodology and framework - Part 7: Implementation conformance statements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-7 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; local area networks; Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10039 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; use of X.25 packet layer protocol in conjunction with X.21/X.21bis to provide the OSI connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10588 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; use of X.25 packet layer protocol to provide the OSI connection-mode network service over the telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10732 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Network layer security protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11577 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 3: conformance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer; protocol for data terminal equipment; amendment 1: alternative logical channel identifier assignment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; X.25 Packet Level Protocol for Data Terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8208 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Data communications - X.25 Packet Layer Protocol for Data Terminal Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Data communications - X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |