Loading data. Please wait
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1996-12-00
Recommended methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions; part 6: measurement under conditions different from broadcast signal standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60107-6*CEI 60107-6 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 5: loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5*CEI 60268-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 7 : Headphones and headsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-7*CEI 60268-7 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: detail specification for a range of peritelevision connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-9*CEI 60807-9 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958*CEI 60958 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61293*CEI 61293 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment - Part 15: Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio-visual, video and television equipment and systems. Part 4 : Preferred matching values for the interconnection of equipment in a system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60574-4*CEI 60574-4 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio-visual, video and television equipment and systems; part 4 : preferred matching values for the interconnection of equipment in a system; amendment 1 to IEC 60574-4:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60574-4 AMD 1*CEI 60574-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment - Part 15: Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 3*CEI 60268-15 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio-visual, video and television equipment and systems; part 4 : preferred matching values for the interconnection of equipment in a system; amendment 1 to IEC 60574-4:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60574-4 AMD 1*CEI 60574-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment 2 to IEC 268-15:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 2*CEI 60268-15 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment No. 1 to publication 268-15:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 1*CEI 60268-15 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio-visual, video and television equipment and systems. Part 4 : Preferred matching values for the interconnection of equipment in a system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60574-4*CEI 60574-4 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |