Loading data. Please wait
Sound-system equipment - Part 15: Preferred matching values for the interconnection of sound system components
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1996-03-00
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 2 : Calibration tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-2*CEI 60094-2 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 4 : Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 5: loudspeakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-5*CEI 60268-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment No. 1 to publication 268-15:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 1*CEI 60268-15 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment 2 to IEC 268-15:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 2*CEI 60268-15 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 3*CEI 60268-15 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound-system equipment - Part 15: Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment No. 1 to publication 268-15:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 1*CEI 60268-15 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment 2 to IEC 268-15:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 2*CEI 60268-15 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components; amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15 AMD 3*CEI 60268-15 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems - Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61938*CEI 61938 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |