Loading data. Please wait

IEC 60268-5*CEI 60268-5

Sound system equipment; part 5: loudspeakers

Số trang: 69
Ngày phát hành: 1989-07-00

Liên hệ
Applies to sound system loudspeakers in both professional and domestic applications, treated as entirely passive elements. Deals with loudspeakers which include loudspeaker elements and loudspeaker systems and other relevant devices like filters, transformers etc. Gives recommendations relative to the characteristics to be specified and the relevant measuring methods.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-5*CEI 60268-5
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment; part 5: loudspeakers
Ngày phát hành
1989-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-5 (1997-04), IDT * DIN IEC 60268-5 (1991-08), IDT * DIN IEC 60268-5 (1995-10), IDT * BS 6840-5 (1990-06-29), IDT * BS EN 60268-5 (1995-11-15), IDT * GB/T 9396 (1996), NEQ * EN 60268-5 (1996-08), IDT * prEN 60268-5 (1996-02), IDT * NF C97-305 (1990-10-01), IDT * NF C97-305 (1996-12-01), IDT * HD 483.5 S1 (1990-07), IDT * HD 483.5 S2 (1994-10), IDT * prHD 483.5 S2 (1994-02), IDT * JIS C 5532 (1994-07-01), MOD * OEVE EN 60268-5 (1996-10-10), IDT * OEVE HD 483.5 S1 (1990-10-09), IDT * OEVE HD 483.5 S2 (1995-02-02), IDT * SS-EN 60268-5 (1997-09-26), IDT * UNE 20502-5 (1993-12-29), IDT * UNE 20502-5/1M (1996-10-17), IDT * UNE-EN 60268-5 (1997-10-17), IDT * STN EN 60268-5 (2001-08-01), IDT * NEN 10268-5:1995 en;fr (1995-01-01), IDT * NEN 10268-5:1996 en (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60263*CEI 60263 (1982)
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60263*CEI 60263
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-14*CEI 60268-14 (1980)
Sound system equipment. Part 14 : Circular and elliptical loudspeakers; outer frame diameters and mounting dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-14*CEI 60268-14
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743 (1976-12)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1981-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225 (1982) * IEC 60268-1 (1985)
Thay thế cho
IEC 60268-5A*CEI 60268-5A (1980)
Sound system equipment. Part 5 : Loudspeakers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5A*CEI 60268-5A
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-5*CEI 60268-5 (1972)
Sound system equipment. Part 5 : Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5*CEI 60268-5
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60268-5*CEI 60268-5 (2003-05)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5*CEI 60268-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60268-5A*CEI 60268-5A (1980)
Sound system equipment. Part 5 : Loudspeakers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5A*CEI 60268-5A
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-5*CEI 60268-5 (1989-07)
Sound system equipment; part 5: loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5*CEI 60268-5
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-5*CEI 60268-5 (1972)
Sound system equipment. Part 5 : Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5*CEI 60268-5
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-5*CEI 60268-5 (2003-05)
Sound system equipment - Part 5: Loudspeakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-5*CEI 60268-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Acoustoelectric devices * Amplifiers * Amplitude * Audio amplifiers * Baffles * Classification * Connections * Descriptions * Distortion factors * Electric power (wattage) * Electrical engineering * Electrical impedance * Electrical measurement * Electroacoustics * Electronic instruments * Entertainment electronics * Free fields * Free-field rooms * Frequencies * Frequency curve * Impedance * Input power * Input voltage * Installations * Interfering noise * Loudspeakers * Marking * Measurement * Measurement microphones * Measuring accuracy * Measuring instruments * Measuring techniques * Mounting * Noise fields * Non-linearity * Performance * Physical properties * Power output * Precision * Properties * Ratings * Regulator * Resistors * Signal distortion * Signals * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure * Sound pressure level * Specification (approval) * Standard baffles * Test signals * Testing * Voltage * Actuator * Lines * Stress * Interference fields * Resistance
Mục phân loại
Số trang
69