Loading data. Please wait
Digital audio interface. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-001*NF EN 60958 |
Ngày phát hành | 1992-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio recording - PCM encoder/decoder system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60841*CEI 60841 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compact disc digital audio system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 646 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-1*CEI 60958-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 2: Software information delivery mode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60958-2*CEI/TR3 60958-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3: Consumer applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3*CEI 60958-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-4*CEI 60958-4 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958*CEI 60958 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-1*CEI 60958-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-1*CEI 60958-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 2: Software information delivery mode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60958-2*CEI/TR3 60958-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3: Consumer applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3*CEI 60958-3 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 3: Consumer applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-3*CEI 60958-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface - Part 4: Professional applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958-4*CEI 60958-4 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |