Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines
Số trang: 202
Ngày phát hành: 2013-03-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1 AMD 1*CEI 60071-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1 Edition 8.1*CEI 60071-1 Edition 8.1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 5: Selection and application recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-5 Corrigendum 1*CEI 60099-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 5: Selection and application recommendations; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-5 AMD 1*CEI 60099-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 5: Selection and application recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-5 Edition 1.1*CEI 60099-5 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 6: Surge arresters containing both series and parallel gapped structures; Rated 52 kV and less | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-6*CEI 60099-6 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 8: Metal-oxide surge arresters with external series gap (EGLA) for overhead transmission and distribution lines of a.c. systems above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-8*CEI 60099-8 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60168*CEI 60168 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Charactéristics of indoor and outdoor post insulators for systems with nominal voltages greather than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60273*CEI 60273 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic or glass insulator units for a.c. systems - Characteristics of insulator units of the cap and pin type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60305*CEI 60305 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V; part 1: ceramic or glass insulator units for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60383-1*CEI 60383-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V; part 2: insulator strings and insulator sets for a.c. systems; definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60383-2*CEI 60383-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1000 V - Ceramic insulators for a.c. systems - Characteristics of insulator units of the long rod type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60433*CEI 60433 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock; Pantographs; Characteristics and tests - Part 1: Pantographs for mainline vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60494-1*CEI 60494-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators - Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60660*CEI 60660 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic and glass insulating materials - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60672-1*CEI 60672-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic and glass insulating materials - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60672-2*CEI 60672-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60672-3*CEI 60672-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard-drawn aluminium wire for overhead line conductors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60889*CEI 60889 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61089*CEI 61089 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines - Composite suspension and tension insulators for a.c. systems with a nominal voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61109*CEI 61109 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overvoltage protection for photovoltaic (PV) power generating systems; guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61173*CEI 61173 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium-clad steel wires for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61232*CEI 61232 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on d.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61245*CEI/TR2 61245 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction overhead lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60913*CEI 60913 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction overhead lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60913*CEI 60913 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60913*CEI 60913 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |