Loading data. Please wait
Tests on insulators of ceramic material or glass for overhead lines with a nominal greater than 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60383*CEI 60383 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Loading tests on overhead line towers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60652*CEI 60652 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supply voltages of traction systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60050-811: International electrotechnical vocabulary - Part 811: Electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/2282/CDV*CEI 1/2282/CDV*IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60913*CEI 60913 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction overhead lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60913*CEI 60913 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction overhead contact lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60913*CEI 60913 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |